Xem theo vòng đấu
Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 9 | 0 | 11 |
2 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
3 | FC Kobenhavn | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 |
4 | Molde | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 8 | -2 | 6 |
Bên lề | ||||||
VfB Stuttgart |
Molde | Đội hình Diễn biến |
||||
Copenhagen |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti |
VfB Stuttgart | Đội hình Diễn biến |
||||
Molde |
Copenhagen | Đội hình Diễn biến |
||||
Molde |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Copenhagen |
VfB Stuttgart | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti |
Molde | Đội hình Diễn biến |
||||
VfB Stuttgart |
Copenhagen | Đội hình Diễn biến |
||||
Molde |
VfB Stuttgart | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti |
Copenhagen | Đội hình Diễn biến |
||||
VfB Stuttgart |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Copenhagen |
Molde | Đội hình Diễn biến |