Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nyiregyhaza | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 |
2 | Diosgyor | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 10 |
3 | Cegled | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 6 |
4 | Szolnoki MAV | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 6 |
Bên lề | ||||||
Diosgyor |
Cegled | Đội hình Diễn biến |
||||
Nyiregyhaza |
Szolnoki MAV | Đội hình Diễn biến |
||||
Cegled |
Nyiregyhaza | Đội hình Diễn biến |
||||
Szolnoki MAV |
Diosgyor | Đội hình Diễn biến |
||||
Szolnoki MAV |
Cegled | Đội hình Diễn biến |
||||
Nyiregyhaza |
Diosgyor | Đội hình Diễn biến |
||||
Diosgyor |
Nyiregyhaza | Đội hình Diễn biến |
||||
Cegled |
Szolnoki MAV | Đội hình Diễn biến |
||||
Diosgyor |
Szolnoki MAV | Đội hình Diễn biến |
||||
Nyiregyhaza |
Cegled | Đội hình Diễn biến |
||||
Szolnoki MAV |
Nyiregyhaza | Đội hình Diễn biến |
||||
Cegled |
Diosgyor | Đội hình Diễn biến |