Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | MTK Hungaria FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 8 | 8 | 15 |
2 | Dunaujvaros | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 8 | 10 | 13 |
3 | Mezokovesd-Zsory | 6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 20 | -7 | 6 |
4 | Balmazujvaros | 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 18 | -11 | 1 |
Bên lề | ||||||
Dunaujvaros |
MTK Hungaria FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Mezokovesd-Zsory |
Balmazujvaros | Đội hình Diễn biến |
||||
MTK Hungaria FC |
Mezokovesd-Zsory | Đội hình Diễn biến |
||||
Balmazujvaros |
Dunaujvaros | Đội hình Diễn biến |
||||
Dunaujvaros |
Mezokovesd-Zsory | Đội hình Diễn biến |
||||
Balmazujvaros |
MTK Hungaria FC | Đội hình Diễn biến |
||||
MTK Hungaria FC |
Balmazujvaros | Đội hình Diễn biến |
||||
Mezokovesd-Zsory |
Dunaujvaros | Đội hình Diễn biến |
||||
Mezokovesd-Zsory |
MTK Hungaria FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Dunaujvaros |
Balmazujvaros | Đội hình Diễn biến |
||||
MTK Hungaria FC |
Dunaujvaros | Đội hình Diễn biến |
||||
Balmazujvaros |
Mezokovesd-Zsory | Đội hình Diễn biến |