Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Budapest Honved | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 10 |
2 | ETO Gyori FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 4 |
3 | Gyirmot Se | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 |
Bên lề | ||||||
Budapest Honved |
ETO Gyori FC | Đội hình Diễn biến |
||||
ETO Gyori FC |
Gyirmot Se | Đội hình Diễn biến |
||||
Gyirmot Se |
Budapest Honved | Đội hình Diễn biến |
||||
Budapest Honved |
Gyirmot Se | Đội hình Diễn biến |
||||
Gyirmot Se |
ETO Gyori FC | Đội hình Diễn biến |
||||
ETO Gyori FC |
Budapest Honved | Đội hình Diễn biến |