| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Sepsi | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 |
| 2 | U Craiova 1948 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 |
| 3 | Unirea 2004 Slobozia | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
| 4 | Voluntari | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 |
| 5 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 |
| 6 | Petrolul Ploiesti | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 |
| Bên lề | ||||||
Sepsi |
Voluntari | Đội hình Diễn biến |
||||
Petrolul Ploiesti |
U Craiova 1948 | Đội hình Diễn biến |
||||
Unirea 2004 Slobozia |
Dinamo Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
U Craiova 1948 |
Voluntari | Đội hình Diễn biến |
||||
Dinamo Bucuresti |
Sepsi | Đội hình Diễn biến |
||||
Petrolul Ploiesti |
Unirea 2004 Slobozia | Đội hình Diễn biến |
||||
Petrolul Ploiesti |
Sepsi | Đội hình Diễn biến |
||||
Unirea 2004 Slobozia |
Voluntari | Đội hình Diễn biến |
||||
Dinamo Bucuresti |
U Craiova 1948 | Đội hình Diễn biến |





