| Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Rapid Bucuresti | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
| 2 | CFR Cluj | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 5 |
| 3 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 |
| 4 | Farul Constanta | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
| 5 | Csc Dumbravita | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 13 | -7 | 3 |
| 6 | Alexandria | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 10 | -8 | 1 |
| Bên lề | ||||||
Farul Constanta |
CFR Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
Universitaea Cluj |
Rapid Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Alexandria |
Csc Dumbravita | Đội hình Diễn biến |
||||
Csc Dumbravita |
CFR Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
Alexandria |
Universitaea Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
Rapid Bucuresti |
Farul Constanta | Đội hình Diễn biến |
||||
Universitaea Cluj |
CFR Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
Rapid Bucuresti |
Csc Dumbravita | Đội hình Diễn biến |
||||
Alexandria |
Farul Constanta | Đội hình Diễn biến |





