| Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Orebro | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
| 2 | Helsingborg IF | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 5 |
| 3 | IFK Norrkoping | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 |
| 4 | Tvaakers IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
| Bên lề | ||||||
Helsingborg IF |
Tvaakers IF | Đội hình Diễn biến |
||||
IFK Norrkoping |
Orebro | Đội hình Diễn biến |
||||
Tvaakers IF |
IFK Norrkoping | Đội hình Diễn biến |
||||
Orebro |
Helsingborg IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Tvaakers IF |
Orebro | Đội hình Diễn biến |
||||
IFK Norrkoping |
Helsingborg IF | Đội hình Diễn biến |





