Xem theo vòng đấu
Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Maccabi Haifa | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 |
2 | Maccabi Netanya | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 8 |
3 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 |
4 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 3 |
5 | Hapoel Hadera | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 |
Bên lề | ||||||
Maccabi Netanya |
Hapoel Bnei Sakhnin FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Hadera |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Hadera |
Maccabi Haifa | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
Hapoel Bnei Sakhnin FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Haifa |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Netanya |
Hapoel Hadera | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
Maccabi Haifa | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
Maccabi Netanya | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
Hapoel Hadera | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Haifa |
Maccabi Netanya | Đội hình Diễn biến |