Xem theo vòng đấu
Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Hapoel Tel Aviv | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 |
2 | Maccabi Petah Tikva FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 5 |
3 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 9 | -2 | 5 |
4 | Hapoel Raanana | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 |
5 | Ashdod MS | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 2 |
Bên lề | ||||||
Hapoel Raanana |
Maccabi Petah Tikva FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Bnei Yehuda Tel Aviv |
Ashdod MS | Đội hình Diễn biến |
||||
Ashdod MS |
Hapoel Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Petah Tikva FC |
Bnei Yehuda Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Tel Aviv |
Maccabi Petah Tikva FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Bnei Yehuda Tel Aviv |
Hapoel Raanana | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Raanana |
Hapoel Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Petah Tikva FC |
Ashdod MS | Đội hình Diễn biến |
||||
Hapoel Tel Aviv |
Bnei Yehuda Tel Aviv | Đội hình Diễn biến |
||||
Ashdod MS |
Hapoel Raanana | Đội hình Diễn biến |