LTĐ bóng đá Ngoại Hạng Anh | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 02:00 | 6 KT |
AFC Bournemouth[13] |
Southampton[19] | |
LTĐ bóng đá Tây Ban Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 02:00 | 8 KT |
Villarreal[5] |
Las Palmas[20] | |
LTĐ bóng đá Italia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 01:45 | 6 KT |
Parma[14] |
Cagliari[20] | |
LTĐ bóng đá Việt Nam | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 18:00 | 3 KT |
Thanh Hóa[6] |
Hải Phòng[9] | |
30/09 19:15 | 3 KT |
Công An Hà Nội[10] |
Becamex Bình Dương[3] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Italia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:30 | 7 KT |
Sudtirol[7] |
Palermo[12] | |
01/10 01:30 | 7 KT |
Brescia[6] |
Cremonese[4] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 01:30 | 7 KT |
Racing de Santander[1] |
Cartagena[20] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Pháp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 01:45 | 7 KT |
Guingamp[11] |
Caen[13] | |
LTĐ bóng đá Bồ Đào Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 02:15 | 7 KT |
Avs Futebol Sad[11] |
SC Farense[18] | |
LTĐ bóng đá Argentina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 05:00 | 2st phase KT |
Argentinos Juniors[20] |
Atletico Tucuman[6] | |
01/10 07:00 | 2st phase KT |
Racing Club[8] |
Ca Platense[16] | |
01/10 07:15 | 2st phase KT |
Lanus[17] |
Gimnasia LP[11] | |
LTĐ bóng đá cúp C1 Châu Á | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 22:59 | groups west KT |
Persepolis |
Pakhtakor Tashkent | |
30/09 22:59 | groups west KT |
Al-Wasl |
Al Ahli Jeddah | |
30/09 22:59 | groups west KT |
Al-Sadd |
Esteghlal Tehran | |
01/10 01:00 | groups west KT |
Al Nassr |
Al Rayyan | |
LTĐ bóng đá Phần Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 22:00 | 12 KT |
Inter Turku[7] |
Lahti[11] | |
LTĐ bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:00 | 7 KT |
Kayserispor[17] |
Besiktas[4] | |
LTĐ bóng đá Đan Mạch | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:00 | 10 KT |
Nordsjaelland[8] |
Brondby[5] | |
LTĐ bóng đá Thụy Điển | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:00 | 25 KT |
Brommapojkarna[10] |
Vasteras SK FK[16] | |
01/10 00:10 | 25 KT |
IFK Goteborg[13] |
GAIS[5] | |
LTĐ bóng đá Iceland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 02:15 | KT |
Stjarnan[5] |
IA Akranes[4] | |
LTĐ bóng đá Ireland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 01:15 | 30 KT |
Shelbourne[1] |
St Patrick's[6] | |
LTĐ bóng đá Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:00 | 10 KT |
Cracovia Krakow[3] |
Stal Mielec[17] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Hà Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 01:00 | 8 KT |
Jong Ajax Amsterdam[12] |
Dordrecht 90[13] | |
01/10 01:00 | 8 KT |
Jong PSV Eindhoven[6] |
Helmond Sport[3] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Thụy Điển | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:00 | 25 KT |
Osters IF[3] |
Utsiktens BK[10] | |
01/10 00:00 | 25 KT |
Ostersunds FK[12] |
IK Oddevold[13] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:00 | 6 KT |
Vizela[10] |
CD Mafra[13] | |
LTĐ bóng đá Israel | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:00 | 5 KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[8] |
Maccabi Netanya[12] | |
01/10 00:00 | 5 KT |
Hapoel Hadera[14] |
Ashdod MS[9] | |
LTĐ bóng đá Hy Lạp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:00 | 6 KT |
Lamia[11] |
Panserraikos[14] | |
LTĐ bóng đá Romania | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 01:00 | 11 KT |
CS Universitatea Craiova[5] |
Unirea 2004 Slobozia[12] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Nga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 23:30 | 12 KT |
Rotor Volgograd[10] |
Alania[16] | |
LTĐ bóng đá Bulgaria | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:00 | 10 KT |
Septemvri Sofia[14] |
Spartak Varna[5] | |
LTĐ bóng đá Croatia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 21:00 | 8 KT |
Hnk Gorica[8] |
Slaven Belupo Koprivnica[10] | |
30/09 21:00 | 8 KT |
Hnk Gorica |
Slaven Belupo Koprivnica | |
LTĐ bóng đá Bosnia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 22:59 | 9 KT |
NK Siroki Brijeg[9] |
FK Sarajevo[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Brazil | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 07:00 | 29 KT |
Gremio Novorizontino[2] |
Ponte Preta[15] | |
01/10 07:30 | 29 KT |
Guarani Sp[20] |
Avai[9] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Argentina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 03:10 | 34 KT |
Ferrol Carril Oeste[15] |
Deportivo Maipu[22] | |
01/10 07:10 | 34 KT |
Atletico Atlanta[24] |
San Telmo[3] | |
LTĐ bóng đá Ukraina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 22:00 | 8 KT |
Zorya[9] |
Vorskla Poltava[8] | |
LTĐ bóng đá Indonesia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 19:00 | 7 KT |
Pusamania Borneo[2] |
Persita Tangerang[7] | |
LTĐ bóng đá Costa Rica | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 08:00 | 13 KT |
Sporting San Jose[6] |
Puntarenas[11] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 17:30 | 32 KT |
Chunnam Dragons[7] |
Bucheon 1995[5] | |
30/09 17:30 | 32 KT |
Seoul E Land[2] |
Gimpo Fc[8] | |
LTĐ bóng đá Latvia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 20:00 | 31 KT |
Jelgava[10] |
Rigas Futbola Skola[1] | |
LTĐ bóng đá Ecuador | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 03:30 | clausura KT |
Tecnico Universitario[9] |
Mushuc Runa[4] | |
LTĐ bóng đá Bolivia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 02:00 | clausura KT |
San Antonio Bulo Bulo[12] |
Blooming[8] | |
01/10 06:00 | clausura KT |
Always Ready[10] |
Royal Pari[15] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Paraguay | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 06:00 | 28 KT |
Sportivo San Lorenzo[6] |
Atletico Colegiales[16] | |
LTĐ bóng đá Cúp Quốc Gia Israel | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 22:59 | 3 KT |
Hapoel Hod Hasharon |
Ironi Beit Dagan | |
01/10 00:00 | 3 KT |
Ironi Beit Shemesh |
Shikun Hamizrah | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Belarus | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 20:30 | 26 KT |
Maxline Vitebsk[5] |
Torpedo 2 Zhodino[17] | |
LTĐ bóng đá Turkmenistan Premier League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 19:00 | 23 KT |
Altyn Asyr[2] |
Energetik Mary[9] | |
LTĐ bóng đá Canadian Premier League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 07:00 | tháng 9 KT |
Valour[8] |
Pacific[5] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Romania | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 22:00 | 8 KT |
Csa Steaua Bucureti[3] |
Csikszereda Miercurea[1] | |
LTĐ bóng đá Italia Primavera | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 21:30 | KT |
Sassuolo Calcio Youth[5] |
Ssd Monza 1912 Youth[17] | |
30/09 23:30 | KT |
Fiorentina U19[7] |
AS Roma U19[2] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Jordan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 20:00 | 2 KT |
Um Al Qotain[14] |
Al Hussein Irbid B[7] | |
30/09 20:00 | 2 KT |
Kufer Soom[10] |
Al Hashemeya[6] | |
LTĐ bóng đá Bulgaria Division 2 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 21:00 | 11 KT |
Minyor Pernik[8] |
Cska Sofia B[16] | |
30/09 21:00 | 11 KT |
Ludogorets Razgrad Ii[2] |
Pirin Blagoevgrad[1] | |
30/09 22:30 | 11 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[14] |
Cska 1948 Sofia Ii[10] | |
LTĐ bóng đá Chile | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 04:00 | 26 KT |
Huachipato[13] |
Coquimbo Unido[6] | |
01/10 06:30 | 26 KT |
Audax Italiano[11] |
O Higgins[10] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Georgia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 18:30 | 26 KT |
Sioni Bolnisi[3] |
Dinamo Tbilisi II[4] | |
30/09 18:30 | 26 KT |
Kolkheti Khobi[10] |
Spaeri[5] | |
30/09 22:00 | 26 KT |
Lokomotiv Tbilisi[7] |
Gareji Sagarejo[2] | |
30/09 23:00 | 26 KT |
Shturmi[9] |
Aragvi Dusheti[6] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Hy Lạp | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 19:00 | staffel nord KT |
Niki Volou[10] |
Paok Saloniki B[7] | |
30/09 20:30 | staffel sud KT |
Kalamata Ao |
Apo Panargeiakos | |
LTĐ bóng đá Uzbekistan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 18:30 | 23 KT |
Bunyodkor 2 |
Chigatoy | |
LTĐ bóng đá Đảo Faroe | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:30 | 24 KT |
Skala Itrottarfelag[8] |
Vikingur Gotu[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Nga trung tâm | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 22:00 | KT |
Znamya Truda[13] |
Saturn[5] | |
LTĐ bóng đá Georgia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 18:30 | 27 KT |
Samgurali Tskh[5] |
Saburtalo Tbilisi[3] | |
30/09 22:00 | 27 KT |
Telavi[9] |
Torpedo Kutaisi[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3B Argentina | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 01:00 | KT |
Deportivo Laferrere[22] |
Sacachispas[20] | |
01/10 01:00 | KT |
CA Fenix Pilar[18] |
UAI Urquiza[4] | |
01/10 01:05 | KT |
Argentino de Quilmes[6] |
Club Atletico Colegiales[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Israel | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 22:59 | 6 KT |
Hapoel Afula[14] |
Bnei Yehuda Tel Aviv[4] | |
30/09 22:59 | 6 KT |
Hapoel Tel Aviv[7] |
Hapoel Kfar Shalem[2] | |
30/09 22:59 | 6 KT |
Hapoel Raanana[11] |
Hapoel Acco[15] | |
30/09 22:59 | 6 KT |
Kfar Kasem[6] |
Hapoel Natzrat Illit[13] | |
LTĐ bóng đá Hạng nhất Colombia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 07:30 | clausura KT |
Real Soacha[2] |
Barranquilla[13] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:00 | KT |
Norrby IF[8] |
Tvaakers IF[14] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:00 | 7 KT |
Kocaelispor[4] |
Surfaspor[18] | |
01/10 00:00 | 7 KT |
Karagumruk[11] |
Istanbulspor[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Ba Lan | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 22:59 | 11 KT |
Stal Rzeszow[5] |
GKS Tychy[12] | |
01/10 00:00 | 11 KT |
LKS Lodz[7] |
Wisla Plock[2] | |
LTĐ bóng đá Colombia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 04:00 | clausura KT |
Patriotas[13] |
Deportivo Cali[18] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Hungary | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 01:00 | 8 KT |
Vasas[8] |
Mezokovesd-Zsory[13] | |
LTĐ bóng đá Jamaica Premier League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 05:00 | 3 KT |
Chapelton[5] |
Montego Bay Utd[3] | |
01/10 07:30 | 3 KT |
Portmore United[13] |
Tivoli Gardens[11] | |
LTĐ bóng đá Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:00 | KT |
IFK Trelleborg[7] |
Fbk Balkan[6] | |
01/10 00:00 | KT |
Kristianstads FF[2] |
Karlskrona[3] | |
LTĐ bóng đá U21 Anh | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 01:00 | 6 KT |
Everton U21[11] |
Reading U21[21] | |
01/10 01:00 | 6 KT |
Derby County U21[22] |
Wolves U21[19] | |
01/10 01:00 | 6 KT |
Crystal Palace U21[17] |
Nottingham Forest U21[7] | |
LTĐ bóng đá Panama Liga Nacional de Ascenso | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 08:30 | KT |
CA Independente[3] |
CD Arabe Unido[4] | |
LTĐ bóng đá Argentina C Group Tebolidun League | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 01:00 | 1 KT |
Deportivo Muniz[8] |
Mercedes[23] | |
01/10 01:00 | 1 KT |
Club Lujan[4] |
Cdys Juventud Unida[19] | |
LTĐ bóng đá Italy C1 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 01:30 | KT |
Picerno[2] |
Messina[12] | |
01/10 01:45 | KT |
Benevento[3] |
Juventus U23[15] | |
01/10 01:45 | KT |
Lumezzane[6] |
Azy Based Nano Bo[18] | |
01/10 01:45 | KT |
Vis Pesaro[7] |
Perugia[17] | |
01/10 01:45 | KT |
Pescara[2] |
Athletic Carpi[11] | |
01/10 01:45 | KT |
Lucchese[6] |
Milan Futuro[18] | |
LTĐ bóng đá Oman | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 20:15 | 6 KT |
Al Rustaq[8] |
Sur Club[12] | |
30/09 22:45 | 6 KT |
AL-Nahda[2] |
Al Seeb[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 2 Uruguay | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 21:00 | KT |
Colon Fc Uru |
Oriental Lisboa | |
01/10 00:30 | KT |
Ia Sud America |
Plaza Colonia | |
01/10 01:00 | KT |
Villa Espanola |
Ca Villa Teresa | |
01/10 03:00 | KT |
Ca Torque |
Ca Juventud De Las Piedras | |
LTĐ bóng đá Uruguay | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 06:00 | clausura KT |
CA Penarol[2] |
Racing Club Montevideo[7] | |
LTĐ bóng đá Nữ Thụy Điển | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 00:00 | KT |
Hammarby Womens[3] |
Orebro Womens[12] | |
01/10 00:00 | KT |
Pitea If Womens[7] |
Rosengard Womens[1] | |
LTĐ bóng đá Hạng 4 Na uy | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 21:45 | KT |
Mandalskameratene |
Odd Grenland B | |
30/09 23:00 | KT |
Rosenborg B |
Surnadal | |
30/09 23:30 | KT |
SK Traeff |
Molde B | |
LTĐ bóng đá Norway 2.Liga | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 20:00 | KT |
Brann B[5] |
IL Hodd[1] | |
30/09 21:00 | KT |
Viking B[8] |
Arendal[10] | |
LTĐ bóng đá Nữ Đức | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 22:59 | 4 KT |
Carl Zeiss Jena Womens[10] |
Nữ Sg Essen Schonebeck[9] | |
LTĐ bóng đá Hạng 1 Ả rập Xê út | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 22:35 | 5 KT |
Al Hazm[3] |
Al Adalh[6] | |
30/09 22:35 | 5 KT |
Al Jabalain[13] |
Al Zlfe[10] | |
01/10 00:15 | 5 KT |
Jeddah[2] |
Al Safa Ksa[15] | |
LTĐ bóng đá U21 Anh Hạng 2 | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 18:20 | 9 KT |
Sheffield Wed U21[17] |
Birmingham U21[9] | |
30/09 19:00 | 9 KT |
Crewe Alexandra U21[21] |
Wigan U21[20] | |
30/09 20:00 | 9 KT |
Bristol City U21[12] |
Afc Bournemouth U21[3] | |
LTĐ bóng đá U20 Brazil | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 04:30 | KT |
Palmeiras Youth |
Cruzeiro Youth | |
LTĐ bóng đá nữ Italia | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 23:00 | KT |
Nữ Juventus[2] |
Nữ Fiorentina[3] | |
LTĐ bóng đá Peru | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
01/10 01:00 | KT |
Atletico Grau[7] |
Utc Cajamarca[13] | |
LTĐ bóng đá U23 Bồ Đào Nha | KẾT QUẢ | XẾP HẠNG |
||||
30/09 17:00 | group b KT |
Farense U23[6] |
Gd Estoril Praia U23[2] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |